STT |
Số ký hiệu |
Trích yếu |
Ngày ban hành |
Cơ quan ban hành |
Người ký |
Tài liệu đính kèm tiếng việt |
2 |
No.33/2019/TT-BGTVT |
Regulations on dredging activities in inland waterways |
09/06/2019 |
Cục Đường thủy nội địa Việt Nam |
Nguyen Nhat |
No.33/2019/TT-BGTVT |
3 |
No.: 48/2019/ND-CP |
DECREE
Regulating operations management of underwater vehicles for entertainment and recreation
|
06/05/2019 |
Bộ/cơ quan ngang bộ |
Nguyen Xuan Phuc |
No.: 48/2019/ND-CP |
4 |
66/2014/TT-BGTVT |
REGULATING PASSENGER TRANSPORT OF LUGGAGE, BAGGAGE SENT BY HIGH SPEED VESSELS BETWEEN PORTS, HARBORS, WATER AREAS INLAND WATERWAY OF VIETNAM AND CROSS-BORDER |
11/12/2016 |
Cục Đường thủy nội địa Việt Nam |
Đinh La Thăng |
66/2014/TT-BGTVT |
5 |
12/2016/TT-BGTVT |
INSTRUCTIONS ON A NUMBER OF ARTICLES OF THE GOVERNMENT’S DECREE No. 132/2015/NĐ-CP DATED DECEMBER 25, 2015 STIPULATING PENALTIES FOR ADMINISTRATIVE VIOLATIONS IN INLAND WATERWAY TRAFFIC |
06/09/2016 |
Bộ/cơ quan ngang bộ |
Đinh La Thăng |
12/2016/TT-BGTVT |
6 |
No. 12/2016/TT-BGTVT |
INSTRUCTIONS ON A NUMBER OF ARTICLES OF THE GOVERNMENT’S DECREE No. 132/2015/NĐ-CP DATED DECEMBER 25, 2015 STIPULATING PENALTIES FOR ADMINISTRATIVE VIOLATIONS IN INLAND WATERWAY TRAFFIC |
06/09/2016 |
Bộ/cơ quan ngang bộ |
Trương Quang Nghĩa |
No. 12/2016/TT-BGTVT |
7 |
25/2016/TT-BGTVT |
ON AMENDMENTS TO ECONOMIC - TECHNICAL NORMS FOR THE MANAGEMENT AND MAINTENANCE OF INLAND WATERWAYS AS DEFINED IN THE CIRCULAR No 64/2014/TT-BGTVT DATED 10 NOVEMBER 2014 BY MINISTER OF TRANSPORT |
10/03/2016 |
Bộ/cơ quan ngang bộ |
Trương Quang Nghĩa |
25/2016/TT-BGTVT |
8 |
No. 25/2016/TT-BGTVT |
ON AMENDMENTS TO ECONOMIC - TECHNICAL NORMS FOR THE MANAGEMENT AND MAINTENANCE OF INLAND WATERWAYS AS DEFINED IN THE CIRCULAR No 64/2014/TT-BGTVT DATED 10 NOVEMBER 2014 BY MINISTER OF TRANSPORT |
10/03/2016 |
Bộ/cơ quan ngang bộ |
Trương Quang Nghĩa |
No. 25/2016/TT-BGTVT |
9 |
22/2016/TT-BGTVT |
REGULATIONS ON MANAGEMENT OF ACTIVITIES OF SEAPLANES, SEAPLANE BASES, WATER AREAS FOR TAKEOFFS AND LANDINGS |
09/01/2016 |
Bộ/cơ quan ngang bộ |
Trương Quang Nghĩa |
22/2016/TT-BGTVT |
10 |
69/2015/TT-BGTVT |
Regulation on dredging of inland waterways, port water area,
inland wharves combining gathering all products
|
11/09/2015 |
Cục Đường thủy nội địa Việt Nam |
Đinh La Thăng |
69/2015/TT-BGTVT |
11 |
61/2015/TT-BGTVT |
Regulating goods transport on inland waterway |
11/02/2015 |
Bộ/cơ quan ngang bộ |
Đinh La Thăng |
61/2015/TT-BGTVT |
12 |
61/2014/TT-BGTVT |
Quy định tiêu chí phân loại cảng thủy nội địa và công bố danh mục cảng thủy nội địa |
11/07/2014 |
Bộ/cơ quan ngang bộ |
Đinh La Thăng |
61/2014/TT-BGTVT |
13 |
50/2014/TT-BGTVT |
REGULATING MANAGEMENT OF INLAND PORTS, HARBORS |
|
Bộ/cơ quan ngang bộ |
Đinh La Thăng |
50/2014/TT-BGTVT |
14 |
No. 18/2016/TTLT-BGTVT-BTC |
INSTRUCTIONS ON DETERMINATION AND CONTROL OF PRICES OF PRODUCTS AND SERVICES FOR PUBLIC USE IN MANAGEMENT AND MAINTENANCE OF INLAND WATERWAYS ORDERED BY STATE USING CENTRAL BUDGET |
|
Bộ/cơ quan ngang bộ |
Nguyễn Hồng Trường |
No. 18/2016/TTLT-BGTVT-BTC |
15 |
No. 19/2016/TT-BGTVT |
ON CHANNEL SURVEYING FOR THE MANAGEMENT AND NOTIFICATION OF INLAND WATERWAY CHANNELS |
|
Bộ/cơ quan ngang bộ |
Trương Quang Nghĩa |
No. 19/2016/TT-BGTVT |
16 |
No. 20/2016/TT-BGTVT |
AMENDMENTS AND SUPPLEMENTS TO A NUMBER OF ARTICLES OF MINISTER OF TRANSPORT’S CIRCULAR No. 66/2014/TT-BGTVT DATED NOVEMBER 12, 2014 STIPULATING PASSENGER, CARGO AND CONSIGNMENT TRANSPORT BY HIGH-SPEED PASSENGER CRAFT BETWEEN PORTS, WHARVES AND WATERS WITHIN VIETNAM’S INTERNAL AND CROSS-BORDER WATERS |
|
Bộ/cơ quan ngang bộ |
Trương Quang Nghĩa |
No. 20/2016/TT-BGTVT |
17 |
80/2014/TT-BGTVT |
REGULATING PASSENGER TRANSPORT, LUGGAGE, BAGGAGE SENT ON INLAND WATERWAY |
|
Bộ/cơ quan ngang bộ |
Đinh La Thăng |
80/2014/TT-BGTVT |
18 |
50/2014/TT-BGTVT |
REGULATING MANAGEMENT OF INLAND PORTS, HARBORS |
|
Cục Đường thủy nội địa Việt Nam |
Đinh La Thăng |
50/2014/TT-BGTVT |
19 |
15/2016/TT-BGTVT |
ON INLAND WATERWAY MANAGEMENT |
|
Bộ/cơ quan ngang bộ |
Đinh La Thăng |
15/2016/TT-BGTVT |
20 |
18/2016/TTLT-BGTVT-BTC |
INSTRUCTIONS ON DETERMINATION AND CONTROL OF PRICES OF PRODUCTS AND SERVICES FOR PUBLIC USE IN MANAGEMENT AND MAINTENANCE OF INLAND WATERWAYS ORDERED BY STATE USING CENTRAL BUDGET |
|
Bộ/cơ quan ngang bộ |
Nguyễn Hồng Trường - Trần Văn Hiếu |
18/2016/TTLT-BGTVT-BTC |
21 |
19/2016/TT-BGTVT |
ON CHANNEL SURVEYING FOR THE MANAGEMENT AND NOTIFICATION OF INLAND WATERWAY CHANNELS |
|
Bộ/cơ quan ngang bộ |
Trương Quang Nghĩa |
19/2016/TT-BGTVT |
22 |
20/2016/TT-BGTVT |
AMENDMENTS AND SUPPLEMENTS TO A NUMBER OF ARTICLES OF MINISTER OF TRANSPORT’S CIRCULAR No. 66/2014/TT-BGTVT DATED NOVEMBER 12, 2014 STIPULATING PASSENGER, CARGO AND CONSIGNMENT TRANSPORT BY HIGH-SPEED PASSENGER CRAFT BETWEEN PORTS, WHARVES AND WATERS WITHIN VIETNAM’S INTERNAL AND CROSS-BORDER WATERS |
|
Bộ/cơ quan ngang bộ |
Trương Quang Nghĩa |
20/2016/TT-BGTVT |
23 |
No. 25/2017/TT-BGTVT |
ON SPECIMENS OF CERTIFICATES AND REGISTERS OF TECHNICAL AND ENVIRONMENTAL SAFETY ISSUED TO SHIPS AND INLAND WATERWAY VEHICLES AND CERTIFICATES OF INDUSTRIAL PRODUCTS USED FOR INLAND WATERWAY VEHICLES |
|
Bộ/cơ quan ngang bộ |
Trương Quang Nghĩa |
No. 25/2017/TT-BGTVT |
24 |
No.40/2019/TT-BGTVT |
CIRCULAR ON TEST, EXAMINATION, ISSUANCE, RE-ISSUANCE AND CHANGE OF CERTIFICATES OF COMPETENCY AND QUALIFICATIONS OF SEAFARERS AND OPERATORS OF INLAND WATERWAY SHIPS |
|
Bộ/cơ quan ngang bộ |
Nguyen Nhat |
No.40/2019/TT-BGTVT |